Xe hatchback cỡ nhỏ là phân khúc xe đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam. Năm 2023, thị trường xe hatchback cỡ nhỏ Việt Nam đạt doanh số hơn 100.000 xe, chiếm khoảng 20% tổng doanh số bán xe ô tô tại Việt Nam. Các hãng xe lớn như Toyota, Honda, Hyundai, Mazda,… đều đang có những sản phẩm hatchback cỡ nhỏ cạnh tranh trên thị trường. Vậy, đâu là những dòng xe hatchback cỡ nhỏ đáng mua nhất hiện nay? Hãy cùng Đăng Ký Xe tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Có thể bạn quan tâm:
- Top 5 dòng SUV cỡ nhỏ được nhiều người đánh giá và đáng mua nhất hiện nay
- Thị trường xe ô tô điện Hongguang tại Việt Nam có thật sự phát triển?
- Lỗi chạy quá tốc độ xe hơi: Mức phạt, hậu quả và cách phòng tránh
- Lỗi vượt đèn đỏ bao nhiêu tiền? Đèn đỏ được phép rẽ phải không?
- Lỗi đi ngược chiều phạt bao tiền? Trường hợp nào được phép đi ngược chiều
Xe hatchback là gì?
Xe hatchback là một loại phân khúc ô tô có kiểu dáng đặc trưng, với một khoang hành lý được tích hợp vào phần sau của xe thông qua một cánh cửa sau mở lên. Khoang hành lý của xe hatchback thường được tích hợp vào không gian nội thất chung của xe, tạo ra một không gian linh hoạt và tiện lợi.
Xe hatchback cỡ nhỏ là một phân khúc ô tô phổ biến trên thị trường hiện nay. Được thiết kế dựa trên nền tảng của xe sedan, nhưng với một khoang hành lý ngắn hơn và một mặt sau thấp hơn, xe hatchback cỡ nhỏ mang đến sự tiện ích và linh hoạt trong việc di chuyển trong đô thị.
Phân tích những ưu điểm cạnh tranh của các dòng xe
Một trong những ưu điểm nổi trội của xe hatchback cỡ nhỏ là kích thước nhỏ gọn. Với chiều dài tổng thể thường dưới 4 mét, xe hatchback cỡ nhỏ dễ dàng di chuyển và đỗ xe trong không gian hẹp. Nó là sự lựa chọn lý tưởng cho những người sống ở thành phố có không gian đô thị hạn chế.
Bên cạnh đó, các dòng xe hatchback cỡ nhỏ thường tiết kiệm nhiên liệu và có chi phí vận hành thấp. Với động cơ nhỏ hơn so với các dòng xe lớn hơn, xe hatchback cỡ nhỏ tiêu thụ ít nhiên liệu hơn và giúp tiết kiệm chi phí vận hành hàng ngày. Ngoài ra, giá thành mua xe hatchback cỡ nhỏ thường thấp hơn so với các dòng xe khác, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho những người muốn sở hữu một chiếc xe cá nhân với chi phí hợp lý.
Mặc dù kích thước nhỏ gọn, xe hatchback cỡ nhỏ vẫn có thể cung cấp không gian nội thất rộng rãi. Kiểu dáng hatchback với cánh cửa sau mở lên giúp tạo ra không gian hành lý linh hoạt và tiện lợi. Xe hatchback cỡ nhỏ cũng thường được trang bị các tính năng hiện đại và công nghệ tiên tiến như hệ thống thông tin giải trí, hệ thống điều khiển an toàn và các tính năng kết nối điện thoại thông minh.
Trên thị trường, có nhiều dòng xe hatchback cỡ nhỏ phổ biến và được ưa chuộng từ các nhà sản xuất ô tô nổi tiếng. Mỗi dòng xe có đặc điểm riêng về giá cả, tính năng và thiết kế, đáp ứng các nhu cầu và sở thích khác nhau của người tiêu dùng.
Các dòng xe hatchback cỡ nhỏ ăn khách tại Việt Nam
Một số dòng xe hatchback đang được bán nhiều tại Việt Nam như:
Xe nhỏ hạng A
- Hyundai i10 2021
- Kia Morning 2022
- Toyota Wigo 2023
Xe nhỏ hạng B
- Suzuki Swift 2021
- Toyota Yaris 2021
- Volkswagen Polo 2022
- Mazda Mazda2 2023
Hyundai i10 2021
Hyundai i10 2021 là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Hyundai. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2021 và nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất tại Việt Nam. Xe được trang bị động cơ 1.2L Kappa tiết kiệm nhiên liệu, đi kèm với hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp.
Thông số nổi bật
- Kích thước tổng thể: 3.805 x 1.680 x 1.520 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 157 mm
- Trọng lượng không tải: 990-1040 kg
- Động cơ: Xăng 1.2L Kappa
- Công suất tối đa: 83 mã lực
- Mô-men xoắn cực đại: 114 Nm
- Hộp số: Tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp
- Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất (NSX):
- Thành phố: 6,1 lít/100 km
- Cao tốc: 4,3 lít/100 km
- Kết hợp: 5,0 lít/100 km
Giá bán tham khảo
- Phiên bản 1.2 MT Tiêu chuẩn: 360 triệu đồng
- Phiên bản 1.2 MT Trend: 370 triệu đồng
- Phiên bản 1.2 AT Trend: 395 triệu đồng
- Phiên bản 1.2 AT Deluxe: 405 triệu đồng
- Phiên bản 1.2 AT Premium: 455 triệu đồng
Suzuki Swift 2021
Suzuki Swift 2021 là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ được sản xuất bởi hãng xe Suzuki. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2018 và được nâng cấp vào năm 2021. Suzuki Swift 2021 có thiết kế trẻ trung, năng động, phù hợp với thị hiếu của giới trẻ.
Thông số nổi bật
- Kích thước tổng thể: 3.840 x 1.735 x 1.510 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 150 mm
- Trọng lượng không tải: 975-985 kg
- Động cơ: Xăng 1.2L Dualjet
- Công suất tối đa: 83 mã lực
- Mô-men xoắn cực đại: 113 Nm
- Hộp số: Tự động CVT
- Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất (NSX):
- Thành phố: 5,2 lít/100 km
- Cao tốc: 4,1 lít/100 km
- Kết hợp: 4,6 lít/100 km
Giá bán tham khảo
- Phiên bản GL: 499 triệu đồng
- Phiên bản GLX: 559 triệu đồng
Toyota Yaris 2021
Toyota Yaris 2021 là một trong những mẫu xe hatchback cỡ nhỏ hạng B được ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Xe có nhiều ưu điểm như thương hiệu Toyota uy tín, thiết kế trẻ trung, năng động, khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, xe cũng có một số hạn chế như không gian nội thất chưa thực sự rộng rãi và giá bán cao hơn các đối thủ.
Thông số nổi bật
- Kích thước tổng thể: Dài x Rộng x Cao = 4.140 x 1.735 x 1.500 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 150 mm
- Trọng lượng không tải: 1.170 kg
- Động cơ: Xăng 1.5L 4 xi-lanh thẳng hàng
- Công suất tối đa: 110 mã lực
- Mô-men xoắn cực đại: 140 Nm
- Hộp số: Vô cấp CVT
- Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất (NSX):
- Thành phố: 6,4 lít/100 km
- Cao tốc: 4,3 lít/100 km
- Kết hợp: 5,2 lít/100 km
Giá bán tham khảo
- Phiên bản G: 530 triệu đồng
- Phiên bản E: 550 triệu đồng
Kia Morning 2022
Kia Morning 2022 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những khách hàng trẻ tuổi, đang tìm kiếm một chiếc xe hatchback cỡ nhỏ có thiết kế trẻ trung, động cơ tiết kiệm nhiên liệu, trang bị đầy đủ. Tuy nhiên, cần cân nhắc đến không gian nội thất và khả năng vận hành để đảm bảo Kia Morning 2022 phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
Thông số nổi bật
- Kích thước tổng thể: 3.595 x 1.595 x 1.485 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 152 mm
- Trọng lượng không tải: 990-1040 kg
- Động cơ: Xăng 1.2L Kappa
- Công suất tối đa: 83 mã lực
- Mô-men xoắn cực đại: 114 Nm
- Hộp số: Tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp
- Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất (NSX):
- Thành phố: 5,7 lít/100 km
- Cao tốc: 4,9 lít/100 km
- Kết hợp: 5,3 lít/100 km
Giá bán tham khảo
- Phiên bản 1.2 MT Tiêu chuẩn: 320 triệu đồng
- Phiên bản 1.2 MT Trend: 330 triệu đồng
- Phiên bản 1.2 AT Trend: 355 triệu đồng
- Phiên bản 1.2 AT Deluxe: 365 triệu đồng
- Phiên bản 1.2 AT Premium: 439 triệu đồng
Volkswagen Polo 2022
Volkswagen Polo 2022 là mẫu xe hatchback hạng B được sản xuất bởi hãng xe Volkswagen. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2022 và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Volkswagen Polo 2022 có thiết kế trẻ trung, năng động, mang đậm phong cách của thương hiệu Volkswagen. Xe được trang bị động cơ 1.0L TSI tăng áp, đi kèm với hộp số tự động 6 cấp DSG.
Thông số nổi bật
- Kích thước tổng thể: 4.053 x 1.751 x 1.461 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 150 mm
- Trọng lượng không tải: 1.180 kg
- Động cơ: Xăng 1.0L TSI
- Công suất tối đa: 115 mã lực
- Mô-men xoắn cực đại: 200 Nm
- Hộp số: Tự động 6 cấp DSG
- Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất (NSX):
- Thành phố: 6,1 lít/100 km
- Cao tốc: 4,0 lít/100 km
- Kết hợp: 5,0 lít/100 km
Giá bán tham khảo
- Phiên bản Polo MT: 629 triệu đồng
- Phiên bản Polo AT: 689 triệu đồng
Toyota Wigo 2023
Toyota Wigo 2023 là mẫu xe hatchback hạng A được sản xuất bởi hãng xe Toyota. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2018 và được nâng cấp vào năm 2023. Toyota Wigo 2023 có thiết kế trẻ trung, năng động, phù hợp với thị hiếu của giới trẻ. Xe được trang bị động cơ 1.0L VVT-i, đi kèm với hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp.
Thông số nổi bật
- Kích thước tổng thể: 3.660 x 1.665 x 1.505 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 152 mm
- Trọng lượng không tải: 920-970 kg
- Động cơ: Xăng 1.0L VVT-i
- Công suất tối đa: 67 mã lực
- Mô-men xoắn cực đại: 89 Nm
- Hộp số: Tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp
- Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất (NSX):
- Thành phố: 5,3 lít/100 km
- Cao tốc: 4,2 lít/100 km
- Kết hợp: 4,8 lít/100 km
Giá bán tham khảo
- Phiên bản 1.2G MT: 349 triệu đồng
- Phiên bản 1.2E MT: 365 triệu đồng
- Phiên bản 1.2G CVT: 375 triệu đồng
Mazda Mazda2 2023
Mazda2 2023 là phiên bản nâng cấp của mẫu hatchback hạng B được ưa chuộng tại Việt Nam. Mẫu xe này có thiết kế mới mẻ, khả năng vận hành linh hoạt và trang bị hiện đại, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, đặc biệt là những người trẻ tuổi.
Thông số nổi bật
- Kích thước tổng thể: 4.060 x 1.695 x 1.470 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 140 mm
- Trọng lượng không tải: 1.074 kg
- Động cơ: Xăng 1.5L SkyActiv-G
- Công suất tối đa: 110 mã lực
- Mô-men xoắn cực đại: 144 Nm
- Hộp số: Tự động 6 cấp
- Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất (NSX):
- Thành phố: 6,2 lít/100 km
- Cao tốc: 4,3 lít/100 km
- Kết hợp: 5,2 lít/100 km
Giá bán tham khảo
- Phiên bản 1.5 AT: 415 triệu đồng
- Phiên bản 1.5 Luxury: 499 triệu đồng
Lưu ý khi mua xe hatchback cỡ nhỏ
Kích thước
Xác định kích thước xe mà bạn cần phù hợp với nhu cầu cá nhân và môi trường sống của bạn. Xe hatchback cỡ nhỏ thích hợp cho việc di chuyển trong đô thị và đỗ xe trong không gian hẹp. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng kích thước nhỏ cũng có thể có hạn chế về không gian nội thất và khoang hành lý.
Tiện nghi và tính linh hoạt
Kiểm tra các tính năng và tiện ích trong xe hatchback. Hãy xem xét các yếu tố như hệ thống thông tin giải trí, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống an toàn, khả năng gập hàng ghế để mở rộng khoang hành lý, và các tính năng khác mà bạn đánh giá cao.
Tiết kiệm nhiên liệu
Xe hatchback cỡ nhỏ thường có xu hướng tiết kiệm nhiên liệu hơn so với các dòng xe lớn hơn. Tuy nhiên, hãy xem xét thông số về mức tiêu thụ nhiên liệu và hiệu suất động cơ để đảm bảo rằng xe bạn chọn đáp ứng nhu cầu tiết kiệm nhiên liệu của bạn.
An toàn
Đảm bảo rằng xe hatchback mà bạn mua được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí, hệ thống kiểm soát lực kéo (ESP) và cảnh báo va chạm. Điều này đảm bảo rằng bạn và hành khách của bạn sẽ có một trải nghiệm lái xe an toàn.
Đánh giá và đánh giá xe
Trước khi mua xe hatchback cỡ nhỏ, hãy tìm hiểu về các đánh giá và đánh giá của người dùng về dòng xe mà bạn quan tâm. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về độ tin cậy, hiệu suất và chất lượng của xe.
Giá cả và ngân sách
Xác định ngân sách của bạn và tìm hiểu về giá cả của các mẫu xe hatchback cỡ nhỏ trên thị trường. So sánh các mẫu xe và các tính năng để tìm ra sự kết hợp tốt nhất giữa giá trị và yêu cầu cá nhân của bạn.
Cuối cùng, trước khi mua xe hatchback cỡ nhỏ, hãy thử lái và kiểm tra xe một cách kỹ lưỡng. Kiểm tra các yếu tố như sự thoải mái khi lái, khả năng vận hành và tầm nhìn từ ghế ngồi. Điều này giúp bạn đảm bảo rằng xe hatchback cỡ nhỏ mà bạn chọn phù hợp với nhu cầu và mong đợi của bạn.
Trên đây là tổng quan về các dòng xe hatchback cỡ nhỏ đang được bán chính hãng tại Việt Nam. Với những ưu điểm nổi bật của mình, xe hatchback cỡ nhỏ chắc chắn sẽ tiếp tục là phân khúc xe được ưa chuộng trong những năm tới.