các dòng xe jeep tại việt nam

Đánh giá chi tiết 6 dòng xe Jeep phổ biến được nhiều người Việt lựa chọn sử dụng

Jeep là một thương hiệu xe hơi Mỹ nổi tiếng với những chiếc xe địa hình mạnh mẽ, hầm hố. Tại Việt Nam, Jeep đã và đang ngày càng được ưa chuộng bởi những người yêu thích xe địa hình và những người tìm kiếm một chiếc xe SUV đa năng, tiện nghi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các dòng xe Jeep đang được phân phối chính hãng tại Việt Nam.

Có thể bạn quan tâm:

Tổng quan về dòng xe Jeep

Tổng quan về dòng xe Jeep

Dòng xe Jeep là một thương hiệu xe hơi nổi tiếng trên thế giới, nổi bật với thiết kế mạnh mẽ và khả năng vượt địa hình ưu việt. Jeep đã trở thành biểu tượng của sự phiêu lưu và khám phá, và được yêu thích bởi những người đam mê off-road và cuộc sống ngoài trời.

Lịch sử của Jeep bắt đầu từ năm 1941, khi hãng ô tô American Motors Corporation (AMC) khởi đầu sản xuất xe quân sự cho Quân đội Mỹ trong Thế chiến II. Xe quân sự Jeep trở thành biểu tượng của sự bền bỉ và độ tin cậy. Sau chiến tranh, Jeep đã trở thành một thương hiệu ô tô dân dụng và nhanh chóng trở thành một biểu tượng văn hóa đối với cuộc sống ngoài trời và sự phiêu lưu.

Các dòng xe jeep tại Việt Nam

Một số dòng xe Jeep đang được phân phối tại Việt Nam như:

  • Jeep Wrangler
  • Jeep Gladiator
  • Jeep Grand Cherokee
  • Jeep Cherokee
  • Jeep Compass
  • Jeep Renegade

Jeep Wrangler

Jeep Wrangler

Jeep Wrangler là một chiếc SUV địa hình 5 chỗ được sản xuất bởi hãng xe Jeep của Mỹ. Chiếc xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1986 và đã trở thành một biểu tượng của dòng xe địa hình trong suốt gần 40 năm qua.

Jeep Wrangler có thiết kế mạnh mẽ, hầm hố, đậm chất Mỹ. Chiếc xe này được trang bị hệ thống khung gầm thân trên khung (body-on-frame) giúp tăng cường khả năng off-road. Jeep Wrangler cũng có khoảng sáng gầm cao, khả năng lội nước tốt và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian giúp chinh phục mọi địa hình.

Jeep Wrangler được trang bị động cơ xăng 2.0L tăng áp cho công suất 270 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 8 cấp giúp xe có khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.

Jeep Wrangler được trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại, bao gồm màn hình cảm ứng 8,4 inch, hệ thống âm thanh Alpine 9 loa, hệ thống định vị GPS, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng,…

Thông số nổi bật của Jeep Wrangler

  • Kích thước: 4.762 x 1.871 x 1.854 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.946 mm
  • Khoảng sáng gầm: 279 mm
  • Khả năng lội nước: 762 mm
  • Động cơ: Động cơ xăng 2.0L tăng áp
  • Công suất: 270 mã lực
  • Mô-men xoắn: 400 Nm
  • Hộp số: Hộp số tự động 8 cấp
  • Hệ dẫn động: Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian
  • Tiêu thụ nhiên liệu: 11,7L/100km trong đô thị, 8,8L/100km ngoài đô thị, 10,2L/100km kết hợp

Giá tham khảo:

Phiên bản Giá bán (tỷ đồng)
Wrangler Unlimited Sport Willys 3.566
Wrangler Unlimited Sahara 3.686
Wrangler Rubicon 3.888
Wrangler Unlimited Rubicon 3.888

Jeep Gladiator

Jeep Gladiator

Jeep Gladiator là một chiếc xe bán tải địa hình 5 chỗ được sản xuất bởi hãng xe Jeep của Mỹ. Chiếc xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2018 và là phiên bản bán tải của chiếc xe Jeep Wrangler.

Jeep Gladiator có thiết kế mạnh mẽ, hầm hố, đậm chất Mỹ. Chiếc xe này được trang bị hệ thống khung gầm thân trên khung (body-on-frame) giúp tăng cường khả năng off-road. Jeep Gladiator cũng có khoảng sáng gầm cao, khả năng lội nước tốt và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian giúp chinh phục mọi địa hình.

Thông số nổi bật của Jeep Gladiator

  • Kích thước: 5.543 x 1.904 x 1.849 mm
  • Chiều dài cơ sở: 3.487 mm
  • Khoảng sáng gầm: 282 mm
  • Khả năng lội nước: 762 mm
  • Động cơ: Động cơ xăng 3.6L V6
  • Công suất: 285 mã lực
  • Mô-men xoắn: 352 Nm
  • Hộp số: Hộp số tự động 8 cấp
  • Hệ dẫn động: Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian
  • Tiêu thụ nhiên liệu: 12,2L/100km trong đô thị, 9,2L/100km ngoài đô thị, 10,7L/100km kết hợp

Giá tham khảo:

Phiên bản Giá bán (tỷ đồng)
Jeep Gladiator Sport 3,766
Jeep Gladiator Rubicon 4,046

Jeep Grand Cherokee

Jeep Grand Cherokee

Jeep Grand Cherokee là một chiếc SUV hạng sang cỡ lớn được sản xuất bởi hãng xe Jeep của Mỹ. Chiếc xe này được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1992 và là một trong những chiếc SUV hạng sang thành công nhất trên thị trường.

Thông số nổi bật

  • Kích thước: 4.916 x 1.970 x 1.739 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.915 mm
  • Khoảng sáng gầm: 218 mm
  • Khả năng lội nước: 600 mm
  • Động cơ: Động cơ xăng 3.6L V6
  • Công suất: 295 mã lực
  • Mô-men xoắn: 347 Nm
  • Hộp số: Hộp số tự động 8 cấp
  • Hệ dẫn động: Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian

Giá tham khảo:

Phiên bản Giá bán (tỷ đồng)
Limited 7 chỗ 6,18
Summit Reserve 6 chỗ/7 chỗ 6,58

Jeep Cherokee

Jeep Cherokee

Jeep Cherokee là một chiếc SUV 5 chỗ hạng trung, kết hợp phong cách mạnh mẽ, năng động, khả năng off-road linh hoạt và công nghệ hiện đại. Ra mắt từ năm 1983, Cherokee đã trở thành biểu tượng của dòng xe đa dụng Jeep, chinh phục cả những người ưa thích đô thị sôi động lẫn những tâm hồn ưa khám phá.

Thông số nổi bật:

  • Kích thước: 4.622 x 1.843 x 1.692 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.636 mm
  • Khoảng sáng gầm: 223 mm
  • Động cơ:
    • Xăng 2.0L 4cyl: 177 mã lực, 229 Nm
    • Xăng 3.2L 6cyl: 271 mã lực, 324 Nm
  • Hộp số: Tự động 9 cấp
  • Hệ dẫn động: Dẫn động cầu trước (FWD), dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD) tùy chọn
  • Tiêu thụ nhiên liệu: 10.7L/100km (đô thị), 7.6L/100km (ngoài đô thị), 9.0L/100km (kết hợp)

Giá tham khảo:

Phiên bản GIá bán (tỷ đồng)
Limited 7 chỗ 6,18
Summit Reserve 6 chỗ/7 chỗ 6,58

Jeep Compass

Jeep Compass

Jeep Compass là một chiếc SUV nhỏ gọn 5 chỗ, nổi bật với sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế phong cách, tiện nghi hiện đại và khả năng vận hành linh hoạt. Chiếc xe này hướng đến những khách hàng trẻ trung, năng động, tìm kiếm một chiếc xe cá tính, thoải mái cho nhu cầu di chuyển hằng ngày mà vẫn đáp ứng được những chuyến đi phượt ngắn.

Thông số nổi bật:
  • Kích thước: 4.394 x 1.805 x 1.640 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.636 mm
  • Khoảng sáng gầm: 229 mm
  • Động cơ:
    • Xăng 1.3L Turbo: 177 mã lực, 270 Nm
    • Xăng 2.0L Turbo: 270 mã lực, 400 Nm
  • Hộp số: Tự động 9 cấp
  • Hệ dẫn động: Dẫn động cầu trước (FWD), dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD) tùy chọn
  • Tiêu thụ nhiên liệu: 9.0L/100km (đô thị), 6.6L/100km (ngoài đô thị), 7.6L/100km (kết hợp)

Giá tham khảo:

Phiên bản Giá bán (tỷ đồng)
Compass Sport 1.3L Turbo 1.059
Compass Longitude 1.3L Turbo 1.149
Compass Limited 1.3L Turbo 1.249
Compass Trailhawk 1.3L Turbo 1.299

Jeep Renegade

Jeep Renegade

Jeep Renegade là một chiếc SUV địa hình cỡ nhỏ 5 chỗ, mang đến sự kết hợp giữa phong cách đô thị trẻ trung và khả năng off-road linh hoạt. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe cá tính, năng động và có thể đáp ứng đa dạng nhu cầu di chuyển, thì Renegade là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Thông số nổi bật:

  • Kých thước: 4.232 x 1.804 x 1.697 mm (bản Trailhawk cao hơn)
  • Chiều dài cơ sở: 2.636 mm
  • Khoảng gầm: 205 mm (bản Trailhawk)
  • Động cơ:
    • Xăng 1.3L Turbo: 177 mã lực, 270 Nm
    • Xăng 2.0L Turbo: 270 mã lực, 400 Nm
  • Hộp số: Tự động 9 cấp
  • Hệ thống dẫn động: Dẫn động trước (FWD) hoặc 4 bánh toàn thời gian (AWD) tùy chọn
  • Tiêu thụ nhiên liệu: 8,1L/100km (đô thị), 6,4L/100km (ngoại đô), 7.1L/100km (kết hợp)

Giá tham khảo:

Phiên bản Giá bán (triệu đồng)
Renegade Sport 1.3L Turbo 799
Renegade Trailhawk 1.3L Turbo 949

​Trên đây là những thông tin tổng quan về các dòng xe Jeep đang được phân phối tại Việt Nam. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về những chiếc xe này.