An toàn là yếu tố quan trọng hàng đầu khi tham gia giao thông, đặc biệt là khi lựa chọn một chiếc xe ô tô cho bản thân và gia đình. Theo thống kê của WHO, tai nạn giao thông là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu cho trẻ em và thanh thiếu niên từ 5 đến 29 tuổi. Do đó, việc lựa chọn một chiếc xe ô tô an toàn nhất là vô cùng quan trọng để bảo vệ bản thân và những người thân yêu.
Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn top 5 mẫu xe ô tô an toàn nhất hiện nay, được đánh giá dựa trên các bài kiểm tra an toàn uy tín như NCAP, Euro NCAP và IIHS, cũng như các tính năng an toàn tiêu chuẩn và tiên tiến mà xe sở hữu.
Tiêu chí đánh giá mức độ an toàn của xe ô tô
Các bài kiểm tra an toàn uy tín
- NCAP (New Car Assessment Program): Chương trình đánh giá xe mới, được áp dụng phổ biến tại nhiều quốc gia trên thế giới. NCAP thực hiện các bài kiểm tra va chạm trực diện, va chạm lệch, va chạm hông và bảo vệ người đi bộ để đánh giá mức độ an toàn của xe.
- Euro NCAP: Chương trình đánh giá xe mới Châu Âu, có tiêu chí đánh giá an toàn khắt khe hơn NCAP. Euro NCAP cũng thực hiện các bài kiểm tra va chạm và đánh giá mức độ an toàn cho trẻ em và người đi bộ.
- IIHS (Insurance Institute for Highway Safety): Viện Bảo hiểm An toàn Xa lộ Hoa Kỳ, thực hiện các bài kiểm tra va chạm và đánh giá mức độ an toàn của xe. IIHS cũng đánh giá hiệu quả của các hệ thống an toàn như phanh khẩn cấp tự động và cảnh báo điểm mù.
Các tính năng an toàn tiêu chuẩn
Hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System)
Hệ thống chống bó cứng phanh, giúp xe giữ được khả năng điều khiển khi phanh gấp, tránh hiện tượng trượt bánh. ABS hoạt động bằng cách điều chỉnh áp suất phanh liên tục, giúp bánh xe không bị bó cứng và giữ được độ bám đường. Nhờ vậy, người lái có thể đánh lái và điều chỉnh hướng di chuyển của xe khi phanh gấp, tránh nguy cơ va chạm.
Hệ thống ESP (Electronic Stability Program)
Hệ thống cân bằng điện tử, giúp xe giữ ổn định khi vào cua hoặc di chuyển trên đường trơn trượt. ESP hoạt động bằng cách cảm nhận sự mất cân bằng của xe và điều chỉnh lực phanh ở từng bánh xe để đưa xe trở lại trạng thái ổn định. Hệ thống này đặc biệt hữu ích khi di chuyển trên đường trơn trượt, đường gồ ghề hoặc khi vào cua gấp.
Hệ thống túi khí (Airbag System)
Hệ thống túi khí sẽ bung ra khi xảy ra va chạm, giúp bảo vệ người lái và hành khách khỏi chấn thương. Có nhiều loại túi khí khác nhau, bao gồm túi khí trước, túi khí bên hông, túi khí rèm và túi khí đầu gối. Túi khí giúp giảm thiểu nguy cơ chấn thương đầu, ngực và hông trong trường hợp va chạm mạnh.
Hệ thống dây an toàn (Seatbelt System)
Dây an toàn là một trong những tính năng an toàn quan trọng nhất trên xe ô tô. Dây an toàn giúp giữ người lái và hành khách ở vị trí an toàn khi xảy ra va chạm. Nên luôn sử dụng dây an toàn khi ngồi trên xe ô tô, bất kể vị trí nào.
Hệ thống cảnh báo va chạm (Collision Warning System)
Hệ thống cảnh báo va chạm sẽ phát ra tín hiệu khi xe có nguy cơ va chạm với xe khác. Có nhiều loại hệ thống cảnh báo va chạm khác nhau, bao gồm hệ thống cảnh báo va chạm bằng radar, hệ thống cảnh báo va chạm bằng camera và hệ thống cảnh báo va chạm bằng laser. Hệ thống này giúp người lái cảnh giác và có hành động kịp thời để tránh va chạm.
Ngoài ra, còn có một số tính năng an toàn tiêu chuẩn khác như:
- Hệ thống khóa cửa tự động
- Hệ thống chống trộm
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
- Camera quan sát lùi
Các tính năng an toàn tiên tiến
Hỗ trợ phanh khẩn cấp tự động (Automatic Emergency Braking – AEB)
Hệ thống AEB sẽ tự động phanh khi xe có nguy cơ va chạm với xe khác, người đi bộ hoặc xe đạp. Hệ thống này hoạt động bằng cách sử dụng radar, camera hoặc cả hai để phát hiện các vật cản phía trước xe. Khi hệ thống phát hiện nguy cơ va chạm, nó sẽ cảnh báo người lái và tự động phanh nếu người lái không phản ứng kịp thời. AEB giúp giảm thiểu nguy cơ va chạm, đặc biệt là trong các tình huống giao thông đông đúc hoặc khi người lái mất tập trung.
Cảnh báo điểm mù (Blind Spot Monitoring – BSM)
Hệ thống BSM sẽ cảnh báo người lái khi có xe khác trong điểm mù của họ. Hệ thống này hoạt động bằng cách sử dụng radar hoặc camera để phát hiện các phương tiện khác trong khu vực mà người lái không thể nhìn thấy bằng gương chiếu hậu. Khi hệ thống phát hiện xe khác trong điểm mù, nó sẽ cảnh báo người lái bằng đèn báo hoặc âm thanh. BSM giúp giảm thiểu nguy cơ va chạm khi chuyển làn đường hoặc rẽ trái/phải.
Hỗ trợ giữ làn đường (Lane Keeping Assist – LKA)
Hệ thống LKA giúp xe giữ làn đường khi di chuyển. Hệ thống này hoạt động bằng cách sử dụng camera để phát hiện vạch kẻ đường. Khi xe có nguy cơ đi chệch làn đường, hệ thống LKA sẽ tự động điều chỉnh tay lái để đưa xe trở lại làn đường. LKA giúp giảm thiểu nguy cơ va chạm do lái xe mất tập trung hoặc buồn ngủ.
Hệ thống hỗ trợ tầm nhìn ban đêm (Night Vision System)
Hệ thống hỗ trợ tầm nhìn ban đêm giúp người lái nhìn rõ hơn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng. Hệ thống này hoạt động bằng cách sử dụng camera hồng ngoại hoặc radar để phát hiện người đi bộ, động vật và các vật cản khác trên đường. Hình ảnh được hiển thị trên màn hình hiển thị thông tin hoặc kính chắn gió để người lái có thể dễ dàng nhìn thấy. Hệ thống hỗ trợ tầm nhìn ban đêm giúp giảm thiểu nguy cơ va chạm trong điều kiện thiếu sáng.
Top 5 xe ô tô an toàn nhất hiện nay
Việc lựa chọn một chiếc xe ô tô an toàn là vô cùng quan trọng nhất để bảo vệ bản thân và gia đình bạn khi tham gia giao thông. Dưới đây là top 5 xe ô tô an toàn nhất hiện nay, được đánh giá dựa trên các bài kiểm tra an toàn uy tín và các tính năng an toàn tiên tiến mà xe sở hữu:
- Volvo XC90
- Tesla Model 3
- Subaru Outback
- Mazda3
- Toyota Camry
Volvo XC90
Volvo XC90 là một chiếc SUV hạng sang cỡ trung được đánh giá cao về thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi, vận hành mạnh mẽ và đặc biệt là các tính năng an toàn tiên tiến. Được xem là mẫu xe ô tô an toàn nhất hiện nay.
Ngoại thất:
- Volvo XC90 sở hữu thiết kế sang trọng và thanh lịch với ngôn ngữ thiết kế Scandinavian đặc trưng.
- Mặt trước xe nổi bật với cụm đèn LED Thor’s Hammer và lưới tản nhiệt dạng tổ ong.
- Thân xe thon gọn với những đường gân dập nổi tạo điểm nhấn.
- Đuôi xe có cụm đèn hậu LED hình chữ “C” và cửa sổ trời toàn cảnh.
Nội thất:
- Nội thất Volvo XC90 được sử dụng vật liệu cao cấp như da Nappa, gỗ và kim loại.
- Ghế ngồi được bọc da cao cấp, có khả năng chỉnh điện và tích hợp massage.
- Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều phím chức năng.
- Màn hình cảm ứng 9 inch đặt dọc, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
- Hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins 19 loa cao cấp.
- Xe có 3 hàng ghế, có thể chở tối đa 7 người.
Vận hành:
- Volvo XC90 được trang bị động cơ xăng 2.0L tăng áp, sản sinh công suất 320 mã lực và mô-men xoắn 400 Nm.
- Hộp số tự động 8 cấp Geartronic.
- Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD.
- Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 6,7 giây.
- Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 8,4 lít/100km.
An toàn:
- Hệ thống City Safety tự động phanh khẩn cấp
- Cảnh báo va chạm phía trước và tránh va chạm
- 7 túi khí
- Hỗ trợ đánh lái khẩn cấp
- Cảm biến đỗ xe tự động phanh nếu có vật cản
- Xe đạt điểm an toàn cao nhất của IIHS và NHTSA.
Ưu điểm:
- Thiết kế sang trọng
- Nội thất cao cấp
- Vận hành mạnh mẽ
- An toàn hàng đầu
Nhược điểm:
- Giá thành cao
- Không gian hàng ghế thứ 3 hơi chật
Giá tham khảo:
Phiên bản | Giá niêm yết |
XC90 B6 Ultimate | 4.050.000.000 VNĐ |
XC90 Recharge Ultimate | 4.650.000.000 VNĐ |
Tesla Model 3
Tesla Model 3 là một chiếc sedan điện hạng sang được đánh giá cao về thiết kế tối giản, khả năng vận hành mạnh mẽ, công nghệ tiên tiến và đặc biệt là phạm vi hoạt động ấn tượng.
Ngoại thất:
- Tesla Model 3 sở hữu thiết kế tối giản và hiện đại với kiểu dáng sedan 4 cửa.
- Mặt trước xe nổi bật với cụm đèn LED ma trận và nắp ca-pô liền mạch.
- Thân xe thon gọn với những đường cong mềm mại.
- Đuôi xe có cụm đèn hậu LED thanh mảnh và cánh gió cố định.
Nội thất:
- Nội thất Tesla Model 3 được thiết kế tối giản với màn hình cảm ứng 15 inch đặt dọc là trung tâm.
- Vô lăng 3 chấu được tối giản các nút bấm.
- Ghế ngồi được bọc da cao cấp, có khả năng chỉnh điện và sưởi ấm.
- Hệ thống âm thanh 14 loa.
- Xe có 5 chỗ ngồi.
Vận hành:
- Tesla Model 3 được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, có nhiều phiên bản với công suất và phạm vi hoạt động khác nhau.
- Phiên bản Performance mạnh nhất có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 3,3 giây.
- Phạm vi hoạt động tối đa lên đến 626 km (theo EPA).
- Khả năng tự lái Autopilot tiên tiến.
An toàn:
- Hệ thống tự lái Autopilot
- 8 camera 360 độ
- Phanh tự động khi gặp va chạm sắp xảy ra
- Cảnh báo lệch làn đường và đâm va chạm
Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại
- Khả năng vận hành mạnh mẽ
- Công nghệ tiên tiến
- Phạm vi hoạt động ấn tượng
- An toàn hàng đầu
Nhược điểm:
- Giá thành cao
- Mạng lưới trạm sạc chưa phổ biến
Giá tham khảo:
Phiên bản | Giá niêm yết (USD) | Giá lăn bánh (tạm tính) |
Model 3 Standard Range Plus | 38.990 | 2.250.000.000 VNĐ |
Model 3 Long Range | 46.990 | 2.700.000.000 VNĐ |
Model 3 Performance | 50.990 | 3.000.000.000 VNĐ |
Subaru Outback
Subaru Outback là một chiếc SUV crossover 5 chỗ ngồi được đánh giá cao về thiết kế năng động, nội thất rộng rãi, khả năng off-road nhẹ và đặc biệt là hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian Symmetrical AWD trứ danh của Subaru.
Ngoại thất:
- Subaru Outback sở hữu thiết kế năng động và mạnh mẽ với kiểu dáng wagon lai SUV.
- Mặt trước xe nổi bật với cụm đèn LED hình chữ C và lưới tản nhiệt lục giác.
- Thân xe thon gọn với những đường gân dập nổi tạo điểm nhấn.
- Đuôi xe có cụm đèn hậu LED hình chữ “C” và cánh gió cố định.
Nội thất:
- Nội thất Subaru Outback được thiết kế đơn giản và tiện dụng.
- Ghế ngồi được bọc da cao cấp, có khả năng chỉnh điện và sưởi ấm.
- Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều phím chức năng.
- Màn hình cảm ứng 11,6 inch đặt dọc, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
- Hệ thống âm thanh Harman Kardon 12 loa.
Vận hành:
- Subaru Outback được trang bị động cơ xăng 2.5L Boxer, sản sinh công suất 182 mã lực và mô-men xoắn 239 Nm.
- Hộp số tự động vô cấp CVT.
- Hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian Symmetrical AWD.
- Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 10,2 giây.
- Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 7,3 lít/100km.
An toàn:
- Đèn pha tự động thích ứng
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp tự động
- Camera quan sát 360 độ xung quanh xe
- Cảm biến áp suất lốp
Ưu điểm:
- Thiết kế năng động
- Nội thất rộng rãi
- Khả năng off-road nhẹ
- Hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian
- An toàn hàng đầu
Nhược điểm:
- Giá thành cao
- Khả năng vận hành không quá ấn tượng
Giá tham khảo:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh (tạm tính) |
Outback 2.5i-L | 2.099.000.000 VNĐ | 2.521.000.000 VNĐ |
Outback 2.4 XT Limited | 2.399.000.000 VNĐ | 2.812.000.000 VNĐ |
Mazda3
Mazda3 là một chiếc sedan hạng C được đánh giá cao về thiết kế KODO ấn tượng, nội thất sang trọng, khả năng vận hành mạnh mẽ và đặc biệt là trải nghiệm lái xe đầy hứng khởi.
Ngoại thất:
- Mazda3 sở hữu thiết kế KODO ấn tượng với những đường cong mềm mại và uyển chuyển.
- Mặt trước xe nổi bật với cụm đèn LED ma trận và lưới tản nhiệt dạng tổ ong.
- Thân xe thon gọn với những đường gân dập nổi tạo điểm nhấn.
- Đuôi xe có cụm đèn hậu LED thanh mảnh và ống xả kép.
Nội thất:
- Nội thất Mazda3 được thiết kế sang trọng và tinh tế với vật liệu cao cấp.
- Ghế ngồi được bọc da cao cấp, có khả năng chỉnh điện và sưởi ấm.
- Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều phím chức năng.
- Màn hình cảm ứng 8,8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
- Hệ thống âm thanh 12 loa Bose.
Vận hành:
- Mazda3 được trang bị động cơ xăng 1.5L và 2.0L, sản sinh công suất 110 mã lực và 153 mã lực.
- Hộp số tự động 6 cấp hoặc tự động 8 cấp.
- Hệ thống dẫn động cầu trước.
- Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 10,3 giây (bản 1.5L) và 8,9 giây (bản 2.0L).
- Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 6,1 lít/100km (bản 1.5L) và 6,7 lít/100km (bản 2.0L).
An toàn:
- Hệ thống hỗ trợ lái thông minh i-Activsense
- Cảnh báo điểm mù
- Camera lùi hiển thị quanh xe khi lùi
- 7 túi khí an toàn
Ưu điểm:
- Thiết kế KODO ấn tượng
- Nội thất sang trọng
- Khả năng vận hành mạnh mẽ
- Trải nghiệm lái xe đầy hứng khởi
- An toàn hàng đầu
Nhược điểm:
- Giá thành cao
- Không gian hàng ghế thứ 2 hơi chật
Giá tham khảo:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh (tạm tính) |
Sedan 1.5L Luxury | 669.000.000 VNĐ | 794.000.000 VNĐ |
Sedan 1.5L Premium | 719.000.000 VNĐ | 845.000.000 VNĐ |
Sedan 1.5L Signature | 739.000.000 VNĐ | 866.000.000 VNĐ |
Sport 1.5L Luxury | 629.000.000 VNĐ | 756.000.000 VNĐ |
Sport 1.5L Premium | 669.000.000 VNĐ | 794.000.000 VNĐ |
Sedan 2.0L Luxury | 749.000.000 VNĐ | 876.000.000 VNĐ |
Sedan 2.0L Premium | 799.000.000 VNĐ | 926.000.000 VNĐ |
Sedan 2.0L Signature Premium | 839.000.000 VNĐ | 966.000.000 VNĐ |
Sedan 2.5L Signature Premium | 969.000.000 VNĐ | 1.096.000.000 VNĐ |
Toyota Camry
Toyota Camry là một chiếc sedan hạng D được đánh giá cao về thiết kế sang trọng, nội thất rộng rãi, khả năng vận hành êm ái và đặc biệt là độ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
Ngoại thất:
- Toyota Camry sở hữu thiết kế sang trọng và lịch lãm với ngôn ngữ thiết kế Keen Look.
- Mặt trước xe nổi bật với cụm đèn LED thanh mảnh và lưới tản nhiệt hình thang.
- Thân xe thon gọn với những đường gân dập nổi tạo điểm nhấn.
- Đuôi xe có cụm đèn hậu LED hình chữ “C” và ống xả kép.
Nội thất:
- Nội thất Toyota Camry được thiết kế rộng rãi và tiện nghi.
- Ghế ngồi được bọc da cao cấp, có khả năng chỉnh điện và sưởi ấm.
- Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều phím chức năng.
- Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
- Hệ thống âm thanh 9 loa JBL.
Vận hành:
- Toyota Camry được trang bị động cơ xăng 2.0L và 2.5L, sản sinh công suất 160 mã lực và 207 mã lực.
- Hộp số tự động vô cấp CVT.
- Hệ thống dẫn động cầu trước.
- Xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 10,5 giây (bản 2.0L) và 8,4 giây (bản 2.5L).
- Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 6,3 lít/100km (bản 2.0L) và 7,2 lít/100km (bản 2.5L).
An toàn:
- Hệ thống kiểm soát và cảnh báo áp suất lốp
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Camera quan sát 360 độ
Ưu điểm:
- Thiết kế sang trọng
- Nội thất rộng rãi
- Khả năng vận hành êm ái
- Độ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu
- An toàn hàng đầu
Nhược điểm:
- Giá thành cao
- Khả năng vận hành không quá ấn tượng
Giá tham khảo:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh (tạm tính) |
2.0G | 1.105.000.000 VNĐ | 1.247.000.000 VNĐ |
2.0Q | 1.220.000.000 VNĐ | 1.364.000.000 VNĐ |
2.5Q | 1.405.000.000 VNĐ | 1.578.000.000 VNĐ |
2.5HV | 1.495.000.000 VNĐ | 1.683.000.000 VNĐ |
Một số lưu ý khi chọn mua xe ô tô an toàn
Xác định nhu cầu sử dụng
- Bạn cần xe cho mục đích gì? Chở gia đình, đi công tác hay di chuyển trong thành phố?
- Số lượng người thường xuyên sử dụng xe là bao nhiêu?
- Bạn cần xe có kích thước như thế nào?
Tìm hiểu về các tính năng an toàn
- Ưu tiên các xe được trang bị các tính năng an toàn nhất trên xe ô tô tiên tiến như hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường và hệ thống hỗ trợ tầm nhìn ban đêm.
- Tham khảo các bài đánh giá an toàn của các tổ chức uy tín như IIHS và NHTSA.
Lựa chọn thương hiệu uy tín
- Các thương hiệu xe uy tín thường có đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và áp dụng các công nghệ tiên tiến để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Tham khảo ý kiến của người thân, bạn bè hoặc các chuyên gia về xe để có thêm thông tin.
Trải nghiệm lái thử
Trải nghiệm lái thử xe để cảm nhận khả năng vận hành và các tính năng an toàn của xe. Mang theo người thân hoặc bạn bè để có thêm ý kiến đánh giá.
Kiểm tra xe kỹ lưỡng trước khi mua
Kiểm tra ngoại thất, nội thất, động cơ và hệ thống an toàn của xe. Yêu cầu cung cấp đầy đủ giấy tờ xe và lịch sử bảo dưỡng.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý:
- Mua bảo hiểm xe đầy đủ để đảm bảo an toàn cho bản thân và gia đình.
- Lái xe cẩn thận, tuân thủ luật giao thông và luôn chú ý quan sát khi tham gia giao thông.
Một số website trang đánh giá theo tiêu chuẩn
- IIHS website: https://www.iihs.org/
- NHTSA website: https://www.nhtsa.gov/
- Car reviews website: https://www.caranddriver.com/
- Edmunds website: https://www.edmunds.com/
Lựa chọn xe ô tô an toàn là một quyết định quan trọng ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của bạn và gia đình. Hy vọng bài viết này, Đăng Ký Xe đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để lựa chọn được chiếc xe ô tô phù hợp nhất với nhu cầu và đảm bảo an toàn tối đa khi tham gia giao thông.